Description
THÀNH PHẦN
Chỉ tiêu | Đơn vị tính | Hàm lượng | Phương pháp thử |
---|---|---|---|
Trung lượng | |||
Canxi Oxit (CaO)
Magie Oxit (MgO)
Lưu huỳnh (S)
Silic Oxit (SiO2)
|
%
%
%
%
|
0.01
0.02
0.3
10
|
TCVN 9296:2001
TCVN 9296:2001
TCVN 9296:2001
TCVN 9296:2001
|
Bo (B)
Đồng (Cu)
Kẽm (Zn)
Sắt (Fe)
|
ppm
ppm
ppm
ppm
|
vết
vết
vết
100
|
AOAC 2007 (982.01)
TCVN 9296:2012
TCVN 9296:2013
TCVN 9296:2014
|
Chất khác | |||
Hữu cơ
Axit Humic
|
%
%
|
4.9
1
|
—
TCVN 8561:2010
|
CÔNG DỤNG
- Hạ phèn đất, giải độc hữu cơ, phân hủy gốc rạ sau thu hoạch, chống đổ ngã.
- Phát triển rễ tốt, chống nghẹt rễ, đen rễ, cứng cây.
- Bổ sung trung vi lượng cho cây, tạo phì nhiêu cho đất.
HDSD
Cây công nghiệp ngắn ngày: 500-1000kg/ha Cây công nghiệp dài ngày: 1-3kg/cây Cây trồng khác: 300-500kg/ha
HÌNH ẢNH
Reviews
There are no reviews yet.