Description
THÀNH PHẦN
Chỉ tiêu | Đơn vị tính | Hàm lượng | Phương pháp thử |
---|---|---|---|
Đa lượng | |||
Đạm tổng số (N)
Lân (P2O5)
Kali (K2O)
|
%
%
%
|
16
8
16
|
TCVN 5815:2001
TCVN 5815:2001
TCVN 5815:2001
|
Trung lượng | |||
Lưu huỳnh (S)
|
%
|
8
|
TCVN 9296:2001
|
Vi lượng | |||
Bo (B)
Kẽm (Zn)
|
ppm
ppm
|
vết
vết
|
AOAC 2007 (982.01)
TCVN 9296:2013
|
CÔNG DỤNG
Bón cho cây trồng, phát triển cảnh lá, ra hoa hàng loạt, đậu trái, nuôi trái, nuôi cành, ra ngọn, tăng năng suất cây trồng.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
- Cây lương thực: 10-15 kg/1.000 m2/lần
- Cây ăn trái: 0,5-2 kg/cây/lần
- Rau màu: 7-10 kg/1.000 m2/lần
- Hồ tiêu: 0,2-0,3 kg/nọc/lần
- Cây công nghiệp: 40-50 kg/1.000 m2/lần
- Cây hoa (vạn thọ, cúc, lan, lay ơn, cát tường): 20-30 kg/1.000 m2/lần
- Cây cảnh (sung, phát tài, kim ngân, cau): 20-30 g/chậu/lần
- Cây bầu, bí dưa, cà, ớt: 8-10 kg/1.000m2/lần
HÌNH ẢNH







Reviews
There are no reviews yet.